Có 2 kết quả:
金碧熒煌 jīn bì yíng huáng ㄐㄧㄣ ㄅㄧˋ ㄧㄥˊ ㄏㄨㄤˊ • 金碧荧煌 jīn bì yíng huáng ㄐㄧㄣ ㄅㄧˋ ㄧㄥˊ ㄏㄨㄤˊ
jīn bì yíng huáng ㄐㄧㄣ ㄅㄧˋ ㄧㄥˊ ㄏㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
splendid in green and gold (idiom); looking radiant
Bình luận 0
jīn bì yíng huáng ㄐㄧㄣ ㄅㄧˋ ㄧㄥˊ ㄏㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
splendid in green and gold (idiom); looking radiant
Bình luận 0